STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I.1
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm ( áp dụng đối với HS được đánh giá theo TT 58/2011)
|
42
|
|
16
|
12
|
14
|
1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
34 (81%)
|
|
11
(86,7%)
|
09 (75%)
|
14 (100%)
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
08 (19%)
|
|
05(31,3%)
|
03(25%)
|
0
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
I.2
|
Số học sinh chia theo kết quả rèn luyện (áp dụng đối với HS được đánh giá theo TT 22/2021)
|
13
|
13
|
|
|
|
1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
12(92,3%)
|
12(92,3%)
|
|
|
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
01(7,7%)
|
01(7,7%)
|
|
|
|
3
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
|
|
|
4
|
Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
|
|
|
II.1
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập ( áp dụng đối với HS được đánh giá theo TT 58/2011)
|
42
|
|
16
|
12
|
14
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
02 (4,8%)
|
|
01(6,3%)
|
01(8,3%)
|
0
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
18(42,9%)
|
|
06(37,5%)
|
04(33,4%)
|
08(57,1%)
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
18(42,9%)
|
|
06(37,5%)
|
06(50%)
|
06(42,9%)
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
04(9,5%)
|
|
03(18,7%)
|
01(8,3%)
|
0
|
5
|
Kém (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II.2
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập (áp dụng đối với HS được đánh giá theo TT 22/2021)
|
13
|
13
|
|
|
|
1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
06(46,2%)
|
06(46,2%)
|
|
|
|
3
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
06(46,2%)
|
06(46,2%)
|
|
|
|
4
|
Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
01(7,6%)
|
01(7,6%)
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
55
|
13
|
16
|
12
|
14
|
1
|
Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số)
|
50 (92,6%)
|
12(92,3%)
|
13(81,3%)
|
11(91,7%)
|
|
1.1
|
Áp dụng đối với HS được đánh giá theo TT 58/2011
|
42
|
|
13(81,3%)
|
11(91,7%)
|
|
a
|
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
02(4,8%)
|
|
01(6,3%)
|
01(8,3%)
|
0
|
b
|
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số)
|
18(42,9%)
|
|
06(37,5%)
|
04(33,3%)
|
08(57,1%)
|
1.2
|
Áp dụng đối với HS được đánh giá theo TT 22/2021
|
13
|
13
|
|
|
|
a
|
Học sinh xuất sắc(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
|
|
|
b
|
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Thi lại/Học sinh kiểm tra, đánh giá lại các môn trong kỳ nghỉ hè (tỷ lệ so với tổng số)
|
01
|
01(7,7%)
|
|
|
|
3
|
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số)
|
01(1,8%)
|
0
|
|
|
01(7,1%)
|
5
|
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
03
|
0
|
0
|
0
|
03
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
01
|
01
|
|
|
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
14
|
|
|
|
14
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
14
|
|
|
|
14
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
0
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
08(57,1%)
|
|
|
|
08(57,1%)
|
3
|
Trung bình
|
06(42,9%)
|
|
|
|
06(42,9%)
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
20/35
|
7/6
|
5/11
|
4/8
|
4/10
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|