UBND HUYỆN CÁT HẢI
TRƯỜNG TH&THCS XUÂN ĐÁM
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2021-2022
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
54
|
12
|
6
|
11
|
15
|
10
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
28
|
12
|
6
|
0
|
0
|
10
|
III
|
Số học sinh khuyết tật học hòa nhập
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành xuất sắc
(tỷ lệ so với tổng số)
|
8=
15,1%
|
3=
25%
|
1=
16,7%
|
2=
20%
|
1=
6,7%
|
1=
10%
|
2
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14=
26,4%
|
2=
16,7%
|
2=
33,3%
|
2=
20%
|
5=
33,3%
|
3=
30%
|
3
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
31=
58,5%
|
7=
58,3%
|
3 =
50%
|
6=
60%
|
9 =
60%
|
6=
60%
|
4
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số học sinh hoàn thành chương trình lớp học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
53=
100%
|
12= 100%
|
6=
100%
|
10= 100%
|
15= 100%
|
10=
20%
|
a
|
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
26 =
49,1%
|
7= 58,3%
|
3=
50%
|
4= 40%
|
8 = 53,3%
|
4 =
40%
|
b
|
HS được cấp trên thưởng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số HS chưa hoàn thành chương trình lớp học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Xuân Đám, ngày 01 tháng 6 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Trần Thị Thanh Tuyết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|