UBND HUYỆN CÁT HẢI
|
TRƯỜNG TH&THCS XUÂN ĐÁM
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất, năm học 2022-2023
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Số m2/ HS
|
I
|
Số phòng học
|
15
|
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
15
|
4,3
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
05
|
4,3
|
6
|
Số phòng học đa năng
|
0
|
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
1
|
|
8
|
Bình quân học sinh/ lớp
|
12,9
|
|
III
|
Số điểm trường
|
0
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
2473m2
|
21,3
|
V
|
Tổng số diện tích sân chơi, bãi tập(m2)
|
1678 m2
|
15,7
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng(m2)
|
600 m2
|
5,17
|
1
|
Diện tích phòng học(m2)
|
40 m2
|
2,5
|
2
|
Diện tích thư viện(m2)
|
60 m2
|
5,2
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng
|
|
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật(m2)
|
40 m2
|
2,5
|
5
|
Diệt tích phòng ngoại ngữ
|
40 m2
|
2,5
|
6
|
Diệt tích phòng tin học
|
40 m2
|
2,5
|
7
|
Diệt tích phòng thiết bị giáo dục
|
40 m2
|
2,5
|
8
|
Diện tích phòng hoạt động đoàn đội, phòng truyền thống(m2)
|
20 m2
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu( bộ)
|
|
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
01
|
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
0
|
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
0
|
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
1
|
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
1
|
|
1.6
|
Khối lớp 6
|
1
|
|
1.7
|
Khối lớp 7
|
0
|
|
1.8
|
Khối lớp 8
|
1
|
|
1.9
|
Khối lớp 9
|
1
|
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
01
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
01
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
|
|
2.6
|
Khối lớp 6
|
|
|
2.7
|
Khối lớp 7
|
01
|
|
2.8
|
Khối lớp 8
|
|
|
2.9
|
Khối lớp 9
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
|
08
|
12,5
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
|
1
|
Ti vi
|
08
|
|
2
|
Cát xét
|
0
|
|
3
|
Đầu video/đầu đĩa
|
0
|
|
4
|
Máy chiếu projector
|
01
|
|
5
|
Thiết bị khác
|
|
|
|
- Máy in màu
|
0
|
|
|
- Máy ảnh KTS
|
0
|
|
|
- Máy in
|
06
|
|
|
- Máy in đa chức năng
|
0
|
|
|
- Loa máy, tăng âm
|
02
|
|
|
- Bộ tích điện
|
02
|
|
|
- Máy photocopy
|
01
|
|
|
- Máy ken ảnh
|
0
|
|
|
- Máy chụp ảnh
|
01
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng ( m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
0
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích ( m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/ chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho h/s bán trú
|
0
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/ học sinh
|
Chung
|
Nam/ Nữ
|
Chung
|
Nam/ Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh *
|
*
|
|
*
|
|
0.24m2/hs
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh *
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (Lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet ( ADSL)
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử ( website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Xuân Đám, ngày 01 tháng 9 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Trần Thị Thanh Tuyết